Characters remaining: 500/500
Translation

common tarweed

Academic
Friendly

Từ "common tarweed" trong tiếng Anh chỉ một loại cây thuộc họ Asteraceae, tên khoa học Madia elegans. Đây một loại cây thường thấyvùng Tây Bắc Mỹ, đặc biệt ở California. Cây này có thể phát triển cao tới khoảng 1 mét thường ra hoa vào mùa với những bông hoa màu vàng.

Giải thích bằng tiếng Việt:

"Common tarweed" (cây tarweed thông thường) một loại thực vật có thể được nhận diện dễ dàng với những bông hoa vàng. thường mọcnhững nơi khô cằn có thể phát triển tốt trong điều kiện đất nghèo dinh dưỡng. Cây này khả năng tồn tại trong những điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Common tarweed grows in dry areas." (Cây tarweed thông thường mọcnhững khu vực khô cằn.)
  2. Câu phức: "Although common tarweed is not very attractive, it plays an important role in the ecosystem." (Mặc dù cây tarweed thông thường không đẹp mắt lắm, nhưng đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nói về tính đa dạng sinh học: "The presence of common tarweed in an area indicates a unique ecosystem that supports various species." (Sự hiện diện của cây tarweed thông thường trong một khu vực chỉ ra một hệ sinh thái độc đáo hỗ trợ nhiều loài khác nhau.)
  • Phân tích sinh thái: "Common tarweed can be a pioneer species, helping to stabilize the soil and create conditions for other plants." (Cây tarweed thông thường có thể một loài tiên phong, giúp ổn định đất tạo điều kiện cho các loài cây khác.)
Biến thể của từ:
  • "Tarweed" một thuật ngữ chung chỉ những loại cây thuộc họ tarweed, không chỉ riêng "common tarweed".
  • Các từ liên quan: "madia" (tên khác), "weed" (cỏ dại).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Common madia" (cây madia thông thường) - cũng thuộc họ Asteraceae có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh tương tự.
  • Từ đồng nghĩa: "Annual plant" (cây hàng năm) - chỉ những loại cây vòng đời ngắn, sống một mùa sau đó chết đi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: Không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "common tarweed", nhưng trong ngữ cảnh sinh thái, bạn có thể sử dụng idiom "to be in the weeds" (bị lạc trong chi tiết phức tạp), nghĩa bị vướng vào những vấn đề nhỏ nhặt.
  • Phrasal Verb: "Grow up" có thể không trực tiếp liên quan, nhưng có thể dùng để mô tả sự phát triển của cây tarweed trong môi trường tự nhiên.
Noun
  1. giống common madia.

Synonyms

Comments and discussion on the word "common tarweed"